Xe tải Hino FL 15 tấn thùng lửng, đạt chuẩn khí thải Euro 5 mới nhất, vận hành mạnh mẽ, tiết kiệm nhiên liệu và bảo vệ môi trường.

Phiên bản này được đóng trên nền xe chassi là HINO FL8JT8A-XHV có tổng tải 24 tấn,



Thông số kỹ thuật xe tải Hino FL 15 tấn thùng lửng:
Hạng mục | Thông tin |
Loại phương tiện (Vehicle Type) | Ô tô tải |
Nhãn hiệu (Trademark) | HINO |
Mã kiểu loại (Model Code) | FL8JT8A-XHV |
Tên thương mại (Commercial Name) | — |
Mã số khung (Frame number code) | RNJFL8JT8*XX***** |
Khối lượng bản thân (Kerb mass) | 8905 kg |
Phân bố khối lượng bản thân lên các trục (Distribution on axles) | 3405 / 1945 / 1945 kg |
Số người cho phép chở, kể cả người lái (Seating capacity including driver) | 3 (3+0 +0 +0) người |
Khối lượng chuyên chở TK lớn nhất /cho phép lớn nhất (Design/ Authorized pay load) | 15000 / 14900 kg |
Khối lượng toàn bộ theo thiết kế/ cho phép lớn nhất (Design/ Authorized total mass) | 26000 / 24000 kg |
Phân bố khối lượng toàn bộ cho phép lớn nhất lên các trục (Distribution on axles) | kg— |
Khối lượng kéo theo theo thiết kế/cho phép lớn nhất (Designed/ Authorized) | kg— / — |
Kích thước xe (Dài x Rộng x Cao)(Overall: length x width x height) | 9900 x 2500 x 2750 mm |
Kích thước lòng thùng chở hàng/bao ngoài xi téc | 7650 x 2360 x 645 mm |
Số trục xe | 3 |
Khoảng cách trục (Wheel space) | 4930 + 1350 |
Công thức bánh xe (Drive configuration) | 6 x 2 |
Vết bánh xe các trục (Axles track) | 2060 / 1855 / 1855 mm |
Ký hiệu, loại động cơ (Engine model, Type) | Hino J08E WA, 4 kỳ, 6 xi lanh thẳng hàng, tăng áp |
Công suất lớn nhất/tốc độ quay (Max. output/ rpm) | 206 / 2500 kW/rpm |
Mômen xoắn | 883 N.m (tại 1.500 vòng/phút) |
Loại nhiên liệu (Fuel) | Diesel |
Thể tích làm việc | 7684 cm3 |
Hộp số | M009 – Hộp số sàn 9 số tiến, 1 số lùi, đồng tốc, truyền động trực tiếp |
Số lượng; Cỡ lốp (Qty, Tyre size) | Trục 1: 2; 11R22.5 Trục 2: 4; 11R22.5 Trục 3: 4; 11R22.5 Trục 4: — Trục 5: — Trục 6: — |
Hệ thống lái (Driver system) | Trục vít – ê cu bi; Cơ khí, trợ lực thuỷ lực |
Hệ thống phanh chính (Service braking system) | Tang trống/ Tang trống/ Tang trống; Khí nén |
Hệ thống phanh đỗ xe (Parking braking system) | Tang trống; Bánh xe trục 1, 2; Khí nén + Lò xo tích năng tại bầu phanh |
Tính năng động học: | |
Tốc độ cực đại (km/h) | 80,96 |
Tỉ số truyền lực cuối cùng | 4,625 |
Khả năng vượt dốc (%) | 25,69 |
Trang bị và hệ thống khác: | |
Hệ thống treo cầu trước | Nhíp lá parabol với giảm chấn thủy lực |
Hệ thống treo cầu sau | Nhíp đa lá |
Điều hòa không khí DENSO chất lượng cao | Có |
Cửa sổ điện và khoá cửa trung tâm | Có |
AM/FM radio, AUX/AM/FM radio, AUX | Có |
Thùng nhiên liệu (lít) | 200 |
Bình dung dịch Ure (lít) | 59 |
Xe Hino FL 15 tấn đóng thùng lửng phù hợp gắn cẩu, cải tạo, chở các mặt hàng nặng


Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.