Máy lạnh thùng xe tải New Xarios 5/ 6/ 8 là 03 models mới là bản nâng cấp từ dòng Xarios 500 và 600 của thương hiệu máy lạnh Carrier.
Máy lạnh Xarios models 5; 6 và 8 được thiết kế theo tiêu chí:
- Đẹp mặt, sang trọng.
- Hiệu năng cao
- Nhỏ gọn
- Tích hợp nhiều công nghệ.
- Thân thiện môi trường.
Sở hữu ngoại hình được cải tiến với diện mạo mới mượt mà giúp tối ưu hóa hiệu suất ở bất kỳ nhiệt độ môi trường xung quanh thông qua lớp vỏ được trang bị khả năng chống va đập ở cường độ cao, đồng thời cung cấp lượng lớn không khí vào hơn. Xarios 5/ 6 /8 còn được lắp ráp quạt dàn lạnh, quạt dàn nóng sử dụng mortor không chổi than có độ bền cao giúp tăng tuổi thọ sử dụng, tiết kiệm thời gian và chi phí bảo trì cho máy lạnh.

Với xu hướng bảo vệ môi trường ngày nay, Xarios 5/ 6 /8 được xem là giải pháp tối ưu nhất bởi cam kết không phát khí thải từ động cơ, phù hợp với các phương tiện chạy bằng nhiên liệu hóa thạch.

Carrier Xarios 5/ 6/ 8 là thiết bị thân thiện với môi trường bởi nó được thiết kế với mục tiêu giảm tác động tiêu cực đến môi trường. Ngoài ra, sản phẩm có trọng lượng nhẹ, nhỏ gọn giúp tăng tải trọng hàng hoá. Carrier Xarios 5/ 6/ 8 còn trang bị phần mềm mới đem lại sự an toàn trong việc kiểm soát nhiệt độ. Nhờ dàn lạnh lớn giúp luồng không khí đồng đều hơn, đồng thời làm tối ưu hoá không gian lưu trữ bảo quản hàng hoá.

Thông số kỹ thuật máy lạnh thùng xe tải Carrier Xarios 5/ 6/ 8
STT | SỐ LOẠI | New Xarios 5 | New Xarios 6 | New Xarios 8 |
1 | CÔNG SUẤT 0C (W) | 4.480 | 5.310 | 7.990 |
2 | CÔNG SUẤT -18C (W) | 2.270 | 2.700 | 4.200 |
3 | CÔNG SUẤT -25C (W) | |||
4 | LƯU LƯỢNG GIÓ (m³/h) | 2.170 | 2.920 | 2.490 |
5 | ĐIỆN ÁP (V) | 24V | 24V | 24V |
6 | CÔNG SUẤT TIÊU THỤ (W) | |||
7 | SL QUẠT NÓNG/LẠNH | |||
8 | GAS | R404A/R452 | R404A/R452 | R404A/R452 |
9 | LƯỢNG GAS SỬ DỤNG (Kg) | 2,2 | 2,5 | 3,1 |
10 | TL DÀN NÓNG (Kg) | 146 | 146 | 147 |
11 | TL DÀN LẠNH (Kg) | 29 | 42 | 43 |
12 | TL MÁY NÉN (Kg) | |||
13 | TL PHỤ KIỆN (Kg) | |||
14 | TỔNG TL (Kg) | 177,2 | 190,5 | 193,1 |
15 | KT DÀN NÓNG (mm) | 1376 x 532 x 519 | 1376 x 532 x 519 | 1376 x 532 x 519 |
16 | KT DÀN LẠNH (mm) | 1106 x 614 x 194 | 1556 x 614 x 194 | 1560 x 614 x 203 |
17 | KT MÁY NÉN (mm) | |||
18 | KT BẢNG ĐK (mm) | |||
19 | RÃ ĐÔNG | GA NÓNG TĐ/TC | GA NÓNG TĐ/TC | GA NÓNG TĐ/TC |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.