Xe tải Hino 500 serier là phân khúc xe tải nặng cao cấp, với động cơ khỏe và độ bền rất cao, với chất lượng xe tuyệt vời thì chủ xe cũng chọn loại thùng chất lượng cao là Lamberet có thể chịu lực tác động lớn, kèm theo đó là khả năng giữ nhiệt rất tốt giúp đạt độ lạnh sâu. Máy đông lạnh thùng sử dụng là loại Hwasung Thermo dạng máy đứng, có mã là TR-ii (TR2), với công suất lớn chuyên lắp cho container lạnh, giúp thổi hơi nóng của hàng nhanh chóng (hàng chưa được cấp đông).
Ngoại thất xe tải Hino 500 FL 15 tấn thùng đông lạnh Lamberet máy đứng Hwasung Thermo TR2:





Thông số kỹ thuật xe tải Hino 500 FL 15 tấn thùng đông lạnh Lamberet máy đứng Hwasung Thermo TR2:
Thông số chung: | ||
Trọng lượng bản thân : | 10805 | kG |
Phân bố : – Cầu trước : | 4395 | kG |
– Cầu sau : | 6410 | kG |
Tải trọng cho phép chở : | 13000 | kG |
Số người cho phép chở : | 3 | người |
Trọng lượng toàn bộ : | 24000 | kG |
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao : | 11600 x 2500 x 3850 | mm |
Kích thước lòng thùng hàng (hoặc kích thước bao xi téc) : | 8600 x 2280 x 2310/— | mm |
Khoảng cách trục : | mm | |
Vết bánh xe trước / sau : | 2050/1855 | mm |
Số trục : | 3 | |
Công thức bánh xe : | 6 x 2 | |
Loại nhiên liệu : | Diesel | |
Động cơ : | ||
Nhãn hiệu động cơ: | J08E-WD | |
Loại động cơ: | 4 kỳ, 6 xi lanh thẳng hàng, tăng áp | |
Thể tích : | 7684 cm3 | |
Công suất lớn nhất /tốc độ quay : | 206 kW/ 2500 v/ph | |
Lốp xe : | ||
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV: | 02/04/04/—/— | |
Lốp trước / sau: | 11.00R20 /11.00R20 | |
Hệ thống phanh : | ||
Phanh trước /Dẫn động : | Tang trống /Khí nén | |
Phanh sau /Dẫn động : | Tang trống /Khí nén | |
Phanh tay /Dẫn động : | Tác động lên bánh xe trục 1 và 2 /Tự hãm | |
Hệ thống lái : | ||
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động : | Trục vít – ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực |





Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.