Xe ben Hino FC với chất lượng và tiêu chuẩn Nhật Bản, với thiết kế thùng ben chính hãng với tải trọng sau khi đóng thùng đến 5950 Kg (5T95), thể tích thùng phù hợp với tải trọng 4,3 khối
Thông số kỹ thuật ôtô
Nhãn hiệu : | HINO FC9JESW/DAITIN-TĐ |
Thông số chung: |
Trọng lượng bản thân : | 4255 | kG |
Phân bố : – Cầu trước : | 2190 | kG |
– Cầu sau : | 2065 | kG |
Tải trọng cho phép chở : | 5950 | kG |
Số người cho phép chở : | 3 | người |
Trọng lượng toàn bộ : | 10400 | kG |
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao : | 5680 x 2275 x 2560 | mm |
Kích thước lòng thùng hàng (hoặc kích thước bao xi téc) : | — x — x —/— | mm |
Khoảng cách trục : | 3420 | mm |
Vết bánh xe trước / sau : | 1770/1660 | mm |
Số trục : | 2 | |
Công thức bánh xe : | 4 x 2 | |
Loại nhiên liệu : | Diesel |
Động cơ : | |
Nhãn hiệu động cơ: | J05E-TE |
Loại động cơ: | 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp |
Thể tích : | 5123 cm3 |
Công suất lớn nhất /tốc độ quay : | 118 kW/ 2500 v/ph |
Lốp xe : | |
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV: | 02/04/—/—/— |
Lốp trước / sau: | 8.25 – 16 /8.25 – 16 |
Hệ thống phanh : | |
Phanh trước /Dẫn động : | Tang trống /Khí nén – Thủy lực |
Phanh sau /Dẫn động : | Tang trống /Khí nén – Thủy lực |
Phanh tay /Dẫn động : | Tác động lên hệ thống truyền lực /Cơ khí |
Hệ thống lái : | |
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động : | Trục vít – ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực |
Ghi chú: | Kích thước lòng thùng hàng: 3450 x 2010/1830 x 620/540 mm; – Hệ thống thủy lực dẫn động cơ cấu nâng hạ thùng hàng (4,25m3); – Hàng năm, giấy chứng nhận này được xem xét đánh giá |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.