Dòng xe tải nhẹ Hino Dutro WU Series mang thiết kế toàn cầu, được nhập khẩu 100%
Tải trọng cho phép: 3850kg (3T85) với thể tích thùng to lên đến 3,8 khối
Thông số kỹ thuật ôtô
Nhãn hiệu : | HINO WU342L |
Thông số chung: |
Trọng lượng bản thân : | 3505 | kG |
Phân bố : – Cầu trước : | 1730 | kG |
– Cầu sau : | 1775 | kG |
Tải trọng cho phép chở : | 4550 | kG |
Số người cho phép chở : | 3 | người |
Trọng lượng toàn bộ : | 8250 | kG |
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao : | 5780 x 1990 x 2250 | mm |
Kích thước lòng thùng hàng (hoặc kích thước bao xi téc) : | — x — x —/— | mm |
Khoảng cách trục : | 3380 | mm |
Vết bánh xe trước / sau : | 1455/1480 | mm |
Số trục : | 2 | |
Công thức bánh xe : | 4 x 2 | |
Loại nhiên liệu : | Diesel |
Động cơ : | |
Nhãn hiệu động cơ: | W04D-TR |
Loại động cơ: | 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp |
Thể tích : | 4009 cm3 |
Công suất lớn nhất /tốc độ quay : | 92 kW/ 2700 v/ph |
Lốp xe : | |
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV: | 02/04/—/—/— |
Lốp trước / sau: | 7.50 – 16 /7.50 – 16 |
Hệ thống phanh : | |
Phanh trước /Dẫn động : | Tang trống /thuỷ lực trợ lực chân không |
Phanh sau /Dẫn động : | Tang trống /thuỷ lực trợ lực chân không |
Phanh tay /Dẫn động : | Tác động lên hệ thống truyền lực /Cơ khí |
Hệ thống lái : | |
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động : | Trục vít – ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực |
Ghi chú: | Kích thước lòng thùng hàng: 3440 x 1860/1700 x 590/520 mm; – Hệ thống thủy lực dẫn động cơ cấu nâng hạ thùng hàng (thể tích thùng hàng 3,756 m3); – Hàng năm, giấy chứng nhận này được xem xét đánh giá |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.